Rapiscan PM-700 Pedestrian Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/20/2024 11:38 AM
|
VM-250 |
Device
|
Published
|
10/14/2024 9:50 AM
|
Rapiscan TM-850 Rail Monitor |
Device
|
Not translated
|
09/18/2024 10:28 AM
|
1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu |
Instruction
|
Published
|
09/30/2022 3:14 PM
|
7621 - 1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2023 5:37 PM
|
9053- : Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trì... |
Annotation
|
Published
|
09/27/2023 9:09 AM
|
7231 - Đóng làn |
Instruction
|
Published
|
04/18/2023 1:00 PM
|
7233 - Sử dụng cọc tiêu giao thông màu cam để thiết lập hàng rào. Thực hành theo các qu... |
Remark
|
Published
|
04/24/2023 12:18 PM
|
7268 - 7231 - Đóng làn; Remark:7233 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 7:01 PM
|
7232 - Mở cửa hộp tủ máy RPM |
Instruction
|
Published
|
04/18/2023 1:02 PM
|
7234 - Mở tất cả các cửa cần thiết để tiếp cận các bộ phận. |
Remark
|
Published
|
04/19/2025 7:48 PM
|
7269 - 7232 - Mở cửa hộp tủ máy RPM; Remark:7234 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 7:02 PM
|
7290 - Tắt công tắc chống can thiệp thiết bị |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:14 AM
|
7416 - Sử dụng nam châm để vô hiệu hóa công tắc chống can thiệp thiết bị đối với tất cả... |
Remark
|
Published
|
06/02/2023 1:18 PM
|
7454 - 7290 - Tắt công tắc chống can thiệp thiết bị; Remark:7416 |
Procedure Step
|
Published
|
06/02/2023 5:25 PM
|
5291- : Tốt nhất là nên kiểm tra để đảm bảo tất cả dây cáp và đầu nối đã được dán nhãn t... |
Annotation
|
Published
|
10/24/2022 8:35 AM
|
7291 - Tắt cả hai cảm biến hồng ngoại hiện diện |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:15 AM
|
8514 - Kiểm tra xem các cảm biến gắn ở cột chính có đúng là bộ thu hay không. |
Remark
|
Published
|
09/29/2023 11:52 AM
|
9205 - Để ngắt kết nối cáp cảm biến, vặn vòng đai cáp ngược chiều kim đồng hồ và kéo ra... |
Remark
|
Published
|
09/29/2023 11:52 AM
|
8561 - 7291 - Tắt cả hai cảm biến hồng ngoại hiện diện; Remark:8514 |
Procedure Step
|
Published
|
09/18/2023 12:05 AM
|
7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá... |
Instruction
|
Published
|
07/01/2023 11:39 PM
|
8221 - 7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá...; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/01/2023 9:26 PM
|
8515 - Tháo Ống Neutron bị Lỗi ra |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 7:24 PM
|
8591 - 8515 - Tháo Ống Neutron bị Lỗi ra; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/18/2023 12:10 AM
|
8516 - Tháo cáp khỏi ống helium-3 (He3) bị lỗi |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 7:25 PM
|
8517 - Đẩy về phía đầu nối, xoay đai ốc khớp nối ngược chiều kim đồng hồ và kéo ra khỏi... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 7:30 PM
|
8562 - 8516 - Tháo cáp khỏi ống helium-3 (He3) bị lỗi; Remark:8517 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:38 PM
|
8518 - Tháo bốn (4) vít mặt trước |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 7:32 PM
|
8519 - Sử dụng tuốc nơ vít Phillips cỡ lớn (PH3). Thường có bốn (4) vít, nhưng số lượng... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 7:37 PM
|
8563 - 8518 - Tháo bốn (4) vít mặt trước; Remark:8519 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:39 PM
|
6748 - Tháo mặt trước |
Instruction
|
Published
|
12/09/2022 3:49 PM
|
8564 - 6748 - Tháo mặt trước; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:39 PM
|
8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 7:40 PM
|
8521 - Cần có hai nẹp ổn định cho mỗi ống He3; cấu hình có thể khác nhau. Sử dụng tuốc ... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 7:45 PM
|
8565 - 8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra; Remark:8521 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:40 PM
|
8522- : Ống có thể rơi ra khỏi bộ máy dò khi tháo vít khung. |
Annotation
|
Published
|
09/17/2023 7:59 PM
|
9605- : Bước này chỉ cần thiết nếu làm sạch ống He3 của máy dò trên. |
Annotation
|
Published
|
04/13/2025 6:03 PM
|
8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có) |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:00 PM
|
8525 - Nếu có nhiều hơn một vít, hãy gỡ một vít ra hẳn. Sử dụng tuốc nơ vít Phillips cỡ... |
Remark
|
Published
|
09/29/2023 12:12 PM
|
8566 - 8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có); Remark:8525 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:42 PM
|
8526 - Xoay khung (nếu có) |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:13 PM
|
8527 - Xoay khung giá đỡ ống neutron |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 5:58 PM
|
8567 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8527 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:43 PM
|
8528 - Gỡ ống He3 |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:24 PM
|
8529 - Đẩy ống trượt lên qua lỗ và sau đó kéo ra khỏi hộp làm chậm. |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 6:11 PM
|
8568 - 8528 - Gỡ ống He3; Remark:8529 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:44 PM
|
8530 - Tháo nẹp ổn định ra |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:31 PM
|
8531 - Trượt nẹp ổn định ra khỏi ống He3. |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 8:32 PM
|
8569 - 8530 - Tháo nẹp ổn định ra; Remark:8531 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:45 PM
|
3395 - Dán nhãn thiết bị bị lỗi |
Instruction
|
Published
|
08/07/2021 11:07 AM
|
3396 - Sử dụng thẻ hoặc băng dính. Ghi ngày gỡ bỏ, mô tả các triệu chứng hỏng hóc, quốc... |
Remark
|
Published
|
08/09/2021 11:35 AM
|
3397 - 3395 - Dán nhãn thiết bị bị lỗi; Remark:3396 |
Procedure Step
|
Published
|
07/21/2024 6:59 AM
|
8533 - Gắn Ống He3 Mới |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:43 PM
|
8571 - 8533 - Gắn Ống He3 Mới; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:46 PM
|
8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:44 PM
|
8572 - 8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:47 PM
|
8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:46 PM
|
8573 - 8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:48 PM
|
8536 - Rotate He3 tube bracket |
Remark
|
Not translated
|
09/17/2023 8:48 PM
|
8574 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8536 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:48 PM
|
8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có) |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:50 PM
|
8538 - Sử dụng tuốc nơ vít Phillips cỡ vừa (PH2). |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 8:51 PM
|
8575 - 8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có); Remark:8538 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:49 PM
|
8539 - Gắn lại các vít nẹp ổn định |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:53 PM
|
8540 - Sử dụng tuốc nơ vít Phillips cỡ vừa (PH2). |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 8:54 PM
|
8576 - 8539 - Gắn lại các vít nẹp ổn định; Remark:8540 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:50 PM
|
8541 - Gắn lại tấm mặt trước bằng bốn (4) vít |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 8:56 PM
|
8542 - Sử dụng tuốc nơ vít Phillips cỡ lớn (PH3). |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 8:59 PM
|
8577 - 8541 - Gắn lại tấm mặt trước bằng bốn (4) vít; Remark:8542 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:51 PM
|
5553- : Đặt đúng vị trí các đầu nối và hệ thống dây điện là yếu tố quan trọng để hệ thốn... |
Annotation
|
Published
|
10/28/2022 2:19 PM
|
8543 - Kết nối lại cáp với ống He3 |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 9:01 PM
|
8544 - Xoay để căn chỉnh các khía đầu nối. Đẩy về phía đầu nối và xoay đai ốc khớp nối ... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:05 PM
|
8578 - 8543 - Kết nối lại cáp với ống He3; Remark:8544 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:52 PM
|
7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường |
Instruction
|
Published
|
04/08/2025 3:22 PM
|
7279 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:13 PM
|
7250 - Bật nguồn máy RPM |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:31 AM
|
7251 - Xoay công tắc LD-260 về vị trí BẬT. Đèn LED PWR ON sẽ bật sáng. |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7280 - 7250 - Bật nguồn máy RPM; Remark:7251 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:14 PM
|
7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:23 PM
|
7253 - Bộ điều khiển SC-770 sẽ được bật nguồn, thực hiện bước Tự kiểm tra khi bật nguồn... |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7281 - 7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện; Remark:7253 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 3:26 PM
|
7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:22 PM
|
7255 - Liên lạc với cán bộ vận hành để xác nhận liên lạc đã được thiết lập lại giữa RPM... |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:15 PM
|
7282 - 7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối; Remark:7255 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:15 PM
|
8546- : Không ngắt kết nối cáp khỏi ống mới |
Annotation
|
Published
|
09/17/2023 9:17 PM
|
8545 - Tách riêng ống He3 mới |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 9:16 PM
|
8547 - Ngắt kết nối cáp khỏi tất cả các ống He3 trong hộp làm chậm neutron (hộp màu trắ... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:19 PM
|
8579 - 8545 - Tách riêng ống He3 mới; Remark:8547 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:53 PM
|
8548 - Điều hướng đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) cho các kênh neutron |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 9:22 PM
|
8549 - Trên SC-770, nhấn 01234#Sau đó, nhấn số 2: NEUTRON > 2: FUNCTIONS > 1: SHOW COUN... |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:26 PM
|
8580 - 8548 - Điều hướng đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) cho các kênh neutron; Remark:8549 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:57 PM
|
8550 - Đặt nguồn neutron lên trên máy dò neutron |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 9:28 PM
|
8551 - Gắn nguồn vào giữa máy dò bằng băng dính. |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:31 PM
|
8581 - 8550 - Đặt nguồn neutron lên trên máy dò neutron; Remark:8551 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:57 PM
|
9606 - Xác nhận số lượng từ ống He3 đã làm sạch |
Instruction
|
Published
|
10/11/2023 11:33 AM
|
8553 - Số đếm neutron sẽ tăng trên kênh với ống He3 mới |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:34 PM
|
8582 - 9606 - Xác nhận số lượng từ ống He3 đã làm sạch; Remark:8553 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 10:58 PM
|
2581 - Loại bỏ nguồn phóng xạ |
Instruction
|
Published
|
08/11/2021 3:52 PM
|
8583 - 2581 - Loại bỏ nguồn phóng xạ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:00 PM
|
8458 - Thoát chế độ lập trình |
Instruction
|
Published
|
09/15/2023 4:21 PM
|
8554 - Trên SC-770, nhấn nút # cho đến khi màn hình bộ điều khiển chính hiển thị. |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 9:40 PM
|
8584 - 8458 - Thoát chế độ lập trình; Remark:8554 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:00 PM
|
8555 - Kết nối lại tất cả các máy dò neutron |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 9:53 PM
|
8556 - Connecting neutron cable |
Remark
|
Not translated
|
09/17/2023 9:55 PM
|
8585 - 8555 - Kết nối lại tất cả các máy dò neutron; Remark:8556 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:01 PM
|
8557 - Thực hiện kiểm định tuân thủ chức năng |
Instruction
|
Published
|
09/17/2023 10:00 PM
|
8558 - DET-RPM-RAP-RM05, Kiểm định Tuân thủ Chức năng RPM. |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 10:02 PM
|
8586 - 8557 - Thực hiện kiểm định tuân thủ chức năng; Remark:8558 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:02 PM
|
7305 - Bật cả hai cảm biến hồng ngoại hiện diện |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:33 AM
|
8559 - Để kết nối lại cáp cảm biến, hãy căn chỉnh các đầu nối, đẩy về phía cảm biến và ... |
Remark
|
Published
|
09/29/2023 12:05 PM
|
8588 - 7305 - Bật cả hai cảm biến hồng ngoại hiện diện; Remark:8559 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:04 PM
|
7310 - Bật công tắc chống can thiệp thiết bị |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:36 AM
|
7348 - Gỡ tất cả nam châm và/hoặc băng dính khỏi công tắc cửa. |
Remark
|
Published
|
09/17/2023 10:23 PM
|
8589 - 7310 - Bật công tắc chống can thiệp thiết bị; Remark:7348 |
Procedure Step
|
Published
|
09/17/2023 11:07 PM
|
7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:21 PM
|
7283 - 7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/01/2023 11:45 PM
|
7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì |
Instruction
|
Published
|
07/07/2023 10:02 PM
|
7842 - 7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/07/2023 11:15 PM
|
321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì |
Instruction
|
Published
|
04/21/2025 11:19 AM
|
322 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/17/2021 9:49 AM
|
2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện |
Instruction
|
Published
|
07/09/2021 12:15 PM
|
2866 - Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa. |
Remark
|
Published
|
04/21/2025 11:39 AM
|
2869 - 2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện; Remark:2866 |
Procedure Step
|
Published
|
06/18/2021 5:58 PM
|
4705 - Gửi báo cáo |
Instruction
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
4864 - Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng. |
Remark
|
Published
|
07/28/2022 1:36 PM
|
4706 - 4705 - Gửi báo cáo; Remark:4864 |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
Quy trình bảo trì sửa chữa |
Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:32 PM
|
phút |
Duration
|
Published
|
05/26/2022 11:41 AM
|
Khi ống dò neutron He3 bị hư hỏng |
Frequency
|
Published
|
09/17/2023 11:37 PM
|
Cảnh báo |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Lưu ý |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Thận trọng |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:24 PM
|
Kỹ thuật viên 2 |
Skill Level
|
Published
|
04/09/2020 1:17 AM
|
Các phím để truy cập RPM |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Nam châm hoặc băng dính để vô hiệu hóa công tắc chống can thiệp thiết bị |
Replacement Parts
|
Published
|
06/02/2023 10:08 PM
|
Tuốc nơ vít Phillips cỡ vừa (PH2) |
Tools
|
Published
|
04/24/2020 4:40 PM
|
Tuốc nơ vít Phillips cỡ lớn (PH3) |
Tools
|
Published
|
09/17/2023 11:37 PM
|
Thang: Cao 2 mét (6 feet); không dẫn điện |
Replacement Parts
|
Published
|
09/01/2023 9:34 PM
|
Áo bảo hộ phản quang màu cam/vàng |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Giày bảo hộ |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Găng tay |
Replacement Parts
|
Published
|
05/10/2023 3:28 PM
|
Mũ bảo hộ: kính, mũ cứng |
Replacement Parts
|
Published
|
05/10/2023 3:31 PM
|
Cọc tiêu giao thông màu cam |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Disable tamper switch |
Nuotrauka
|
Published
|
09/07/2023 8:22 PM
|
Disable Tamper Switch |
Nuotrauka
|
Published
|
06/02/2023 2:28 PM
|
Infrared Receiver |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:09 PM
|
Infrared Receiver DC |
Nuotrauka
|
Published
|
09/29/2023 11:47 AM
|
Infrared Disconnect Sensor Cable |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:11 PM
|
Infrared Sensor Disconnect |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:12 PM
|
Neutron Connector Removal |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:28 PM
|
Neutron Panel Screws |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:36 PM
|
Neutron Brace |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:45 PM
|
Loosen Neutron Bracket |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:53 PM
|
Loosen Neutron Bracket |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:54 PM
|
Rotate Neutron Bracket_1 |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:56 PM
|
Rotate Neutron Bracket |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 7:57 PM
|
Remove He3 Tube |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 8:22 PM
|
Pull He3 Tube |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 8:23 PM
|
Remove He3 Tube Braces |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 8:29 PM
|
Return Rotated Neutron Bracket |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 8:41 PM
|
Reconnect Neutron Cables |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 9:03 PM
|
LD-260 Disconnect Switch Power On |
Nuotrauka
|
Published
|
05/04/2023 3:37 PM
|
Source on Neutron Detector |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 9:29 PM
|
SC-770 Neutron Counts |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 9:34 PM
|
Infrared Connection |
Nuotrauka
|
Published
|
09/29/2023 12:02 PM
|
Infrared Cable Installation |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 10:12 PM
|
Infrared Sensor Cable |
Nuotrauka
|
Published
|
09/17/2023 10:13 PM
|
Remove all magnets and or adhesive tape from door switches |
Nuotrauka
|
Published
|
09/08/2023 4:18 PM
|
Remove Magnet on Tamper Switch |
Nuotrauka
|
Published
|
06/02/2023 4:31 PM
|