VM-250 |
Device
|
Published
|
10/14/2024 9:50 AM
|
Rapiscan CM-267 Conveyor Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/27/2024 1:02 PM
|
Rapiscan TM-850 Rail Monitor |
Device
|
Not translated
|
09/18/2024 10:28 AM
|
Rapiscan PM-700 Pedestrian Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/20/2024 11:38 AM
|
7927 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:23 AM
|
1402 - 7927 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/30/2022 1:47 PM
|
10198 - Đánh giá xem điều kiện thời tiết có phù hợp để tiến hành toàn bộ quy trình hay k... |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:00 PM
|
10197 - Nếu nhiệt độ dưới 10°C (50°F) hoặc cửa tủ ẩm ướt do mưa hoặc độ ẩm không khí cao... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:01 PM
|
10199 - 10198 - Đánh giá xem điều kiện thời tiết có phù hợp để tiến hành toàn bộ quy trình hay k...; Remark:10197 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:01 PM
|
9053- : Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trì... |
Annotation
|
Published
|
09/27/2023 9:09 AM
|
7231 - Đóng làn |
Instruction
|
Published
|
04/18/2023 1:00 PM
|
7233 - Sử dụng cọc tiêu giao thông màu cam để thiết lập hàng rào. Thực hành theo các qu... |
Remark
|
Published
|
04/24/2023 12:18 PM
|
7268 - 7231 - Đóng làn; Remark:7233 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 7:01 PM
|
10192 - Tháo Vòng đệm Cũ |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:02 PM
|
10196 - 10192 - Tháo Vòng đệm Cũ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:05 PM
|
10193- : Phải chuẩn bị sẵn vòng đệm thay thế trước khi bắt đầu. Keo dán vòng đệm phải là ... |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 8:03 PM
|
10194- : Có thể đặt hàng từ Rapiscan “theo foot”, tên hàng Part No. 6987G. |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 8:03 PM
|
10195- : Để đặt hàng, tham khảo số đo tổng chiều dài được cung cấp ở Bảng Tổng Chiều dài ... |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 8:05 PM
|
10187 - Dùng dao lưỡi mỏng để gỡ vòng đệm cũ ra khỏi cửa tủ |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:06 PM
|
10186 - Chú ý không nên cạo làm trầy xước mặt sơn. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:06 PM
|
10188 - 10187 - Dùng dao lưỡi mỏng để gỡ vòng đệm cũ ra khỏi cửa tủ; Remark:10186 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:06 PM
|
10185 - Bỏ lớp keo dán cũ đi |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:07 PM
|
10189 - 10185 - Bỏ lớp keo dán cũ đi; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:07 PM
|
10184 - Bôi acetone trực tiếp lên bề mặt lớp keo còn dính lại |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:08 PM
|
10182 - Xịt hoặc phun acetone trực tiếp lên bề mặt lớp keo còn dính lại và để trong vài ... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:08 PM
|
10183 - Chú ý không nên cạo làm trầy xước mặt sơn. Có thể cần dùng lưỡi dao cạo và aceto... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:08 PM
|
10190 - 10184 - Bôi acetone trực tiếp lên bề mặt lớp keo còn dính lại; Remark:10182 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:08 PM
|
10181 - Gỡ bỏ mọi phần keo dính còn lại |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:09 PM
|
10180 - Dùng thêm acetone và khăn giấy nếu cần. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:09 PM
|
10191 - 10181 - Gỡ bỏ mọi phần keo dính còn lại; Remark:10180 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:09 PM
|
10178 - Chuẩn bị Bề mặt để Gắn Vòng đệm Mới |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:11 PM
|
10179 - 10178 - Chuẩn bị Bề mặt để Gắn Vòng đệm Mới; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:11 PM
|
10174 - Lau sạch bề mặt cần chuẩn bị bằng cồn lau và khăn giấy |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:12 PM
|
10173 - Phần keo dính còn lại sẽ trở nên hơi dính. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:12 PM
|
10175 - 10174 - Lau sạch bề mặt cần chuẩn bị bằng cồn lau và khăn giấy; Remark:10173 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:12 PM
|
10172 - Đợi cho đến khi bề mặt được chuẩn bị xong |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:13 PM
|
10169 - Để độ bám dính được tốt, cần lau sạch bề mặt, không còn keo dính vòng đệm ban đầ... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:13 PM
|
10170 - Nếu nhiệt độ dưới 10°C (50°F) hoặc cửa tủ ẩm ướt do mưa hoặc độ ẩm không khí cao... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:14 PM
|
10171 - Nếu phải gỡ cửa tủ, đảm bảo che chắn không để hệ thống điện tử và các máy dò bị ... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:14 PM
|
10176 - 10172 - Đợi cho đến khi bề mặt được chuẩn bị xong; Remark:10169 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:15 PM
|
10168- : Các vòng đệm không khít hoàn toàn có thể ảnh hưởng xấu đến môi trường bên trong ... |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 8:18 PM
|
10167 - Đo và cắt đúng chiều dài của vòng đệm yêu cầu |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:15 PM
|
10164 - Dùng kéo và thước đo. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:16 PM
|
10165 - Tham chiếu Bảng các chiều dài vòng đệm để đo chính xác. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:16 PM
|
10166 - Một kỹ thuật được gợi ý là cộng thêm từ 3-5 cm so với chiều dài liệt kê trong lầ... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 8:17 PM
|
10202 - Gasket Segment Lengths |
Remark
|
Not translated
|
10/24/2023 8:31 PM
|
10177 - 10167 - Đo và cắt đúng chiều dài của vòng đệm yêu cầu; Remark:10164 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:18 PM
|
10201- : Khoảng cách giữa vòng đệm với mép cửa trên, phía có khóa và cạnh đáy xấp xỉ 6 mm... |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 8:34 PM
|
10200 - Đánh dấu vị trí vòng đệm lên cửa, tham khảo bản vẽ kèm theo |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 8:33 PM
|
10203 - 10200 - Đánh dấu vị trí vòng đệm lên cửa, tham khảo bản vẽ kèm theo; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 8:34 PM
|
10229 - Làm nóng sơ bộ vòng đệm và/hoặc mặt tiếp xúc |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:28 PM
|
10228 - Làm nóng vòng đệm bằng máy sấy tóc hoặc thiết bị tương tự cho đến khi sờ thấy ấm... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:28 PM
|
10230 - 10229 - Làm nóng sơ bộ vòng đệm và/hoặc mặt tiếp xúc; Remark:10228 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:28 PM
|
10226 - Gắn Vòng đệm Mới |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:29 PM
|
10225 - gasket application order |
Remark
|
Not translated
|
10/24/2023 9:34 PM
|
10227 - 10226 - Gắn Vòng đệm Mới; Remark:10225 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:34 PM
|
10314- : Không co kéo vòng đệm khi gắn vào mép cửa vì có thể khiến chúng dễ bị lỏng. |
Annotation
|
Published
|
11/17/2023 8:56 AM
|
10315- : Dán vòng đệm vào cửa theo đúng trình tự rất quan trọng, đảm bảo không để nước ng... |
Annotation
|
Published
|
11/17/2023 8:57 AM
|
10220 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm phía trên và dán mặt dính của vòng đệm vào mép... |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:36 PM
|
10219 - (Dán bước đầu). Thận trọng khi bóc/gỡ giấy bảo vệ khỏi mặt keo. Keo dễ bị bóc th... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:36 PM
|
10221 - 10220 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm phía trên và dán mặt dính của vòng đệm vào mép...; Remark:10219 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:36 PM
|
10218 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm cạnh và dán mặt dính của vòng đệm vào phần cạn... |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:36 PM
|
10217 - (Dán bước thứ hai.) |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:37 PM
|
10222 - 10218 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm cạnh và dán mặt dính của vòng đệm vào phần cạn...; Remark:10217 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:37 PM
|
10216 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm cạnh và dán mặt dính của vòng đệm vào phần cạn... |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:38 PM
|
10215 - (Dán bước thứ ba.) |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:38 PM
|
10223 - 10216 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm cạnh và dán mặt dính của vòng đệm vào phần cạn...; Remark:10215 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:38 PM
|
10214 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm dưới và dán mặt dính của vòng đệm vào mép dưới... |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:39 PM
|
10213 - (Dán bước thứ tư.) |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:39 PM
|
10224 - 10214 - Bóc lớp giấy bảo vệ khỏi vòng đệm dưới và dán mặt dính của vòng đệm vào mép dưới...; Remark:10213 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:40 PM
|
7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường |
Instruction
|
Published
|
04/08/2025 3:22 PM
|
7279 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:13 PM
|
10209 - Đóng cửa tủ lại |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:42 PM
|
10210 - 10209 - Đóng cửa tủ lại; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:42 PM
|
10208- : Thời gian chờ khô tùy vào nhiệt độ và độ ẩm. |
Annotation
|
Published
|
10/24/2023 9:44 PM
|
10207 - Đóng cửa tủ ít nhất trong 24 giờ |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:43 PM
|
10206 - Giữ áp lực liên tục lên cửa tủ giúp lớp keo dính ổn định trong vòng 24 giờ. |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:44 PM
|
10211 - 10207 - Đóng cửa tủ ít nhất trong 24 giờ; Remark:10206 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:44 PM
|
10205 - Kiểm tra độ dính của vòng đệm sau 24 giờ |
Instruction
|
Published
|
10/24/2023 9:45 PM
|
10204 - Kiểm tra nhiệt độ và mức độ sạch trên bề mặt để kểm tra xem vòng đệm có dán đúng... |
Remark
|
Published
|
10/24/2023 9:46 PM
|
10212 - 10205 - Kiểm tra độ dính của vòng đệm sau 24 giờ; Remark:10204 |
Procedure Step
|
Published
|
10/24/2023 9:46 PM
|
8250 - Mở lại Làn |
Instruction
|
Published
|
09/07/2023 3:09 PM
|
8249 - Gỡ cọc tiêu giao thông màu cam |
Remark
|
Published
|
09/07/2023 3:09 PM
|
8260 - 8250 - Mở lại Làn; Remark:8249 |
Procedure Step
|
Published
|
09/07/2023 3:09 PM
|
7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì |
Instruction
|
Published
|
07/07/2023 10:02 PM
|
7842 - 7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/07/2023 11:15 PM
|
321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì |
Instruction
|
Published
|
04/21/2025 11:19 AM
|
322 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/17/2021 9:49 AM
|
2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện |
Instruction
|
Published
|
07/09/2021 12:15 PM
|
2866 - Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa. |
Remark
|
Published
|
04/21/2025 11:39 AM
|
2869 - 2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện; Remark:2866 |
Procedure Step
|
Published
|
06/18/2021 5:58 PM
|
4705 - Gửi báo cáo |
Instruction
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
4864 - Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng. |
Remark
|
Published
|
07/28/2022 1:36 PM
|
4706 - 4705 - Gửi báo cáo; Remark:4864 |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
Quy trình bảo trì sửa chữa |
Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:32 PM
|
giờ |
Duration
|
Published
|
05/26/2022 11:45 AM
|
Khi bị hư hỏng hoặc không còn khả năng bịt kín |
Frequency
|
Published
|
10/23/2023 3:03 PM
|
Cảnh báo |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Lưu ý |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Thận trọng |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:24 PM
|
Tiêu chuẩn |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Kỹ thuật viên 1 |
Skill Level
|
Published
|
05/14/2020 2:56 PM
|
Dao lưỡi mỏng hoặc dụng cụ cạo sơn hẹp ngang |
Tools
|
Published
|
10/23/2023 4:18 PM
|
Dao cạo lưỡi mỏng |
Tools
|
Published
|
10/23/2023 4:18 PM
|
Thước đo |
Tools
|
Published
|
10/03/2023 10:11 AM
|
Kéo |
Tools
|
Published
|
05/19/2020 1:54 PM
|
Bút lông dầu |
Tools
|
Published
|
10/23/2023 10:07 AM
|
Các phím để truy cập RPM |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Thang: Cao 2 mét (6 feet); không dẫn điện |
Replacement Parts
|
Published
|
09/01/2023 9:34 PM
|
Cọc tiêu giao thông màu cam |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
kính bảo hộ |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Găng tay |
Replacement Parts
|
Published
|
05/10/2023 3:28 PM
|
Gasket segment lengths_0.png |
រូបភាព
|
Published
|
10/24/2023 9:23 PM
|
gasket application order |
រូបភាព
|
Published
|
10/24/2023 9:33 PM
|