Rapiscan CM-267 Conveyor Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/27/2024 1:02 PM
|
Rapiscan PM-700 Pedestrian Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/20/2024 11:38 AM
|
VM-250 |
Device
|
Published
|
10/14/2024 9:50 AM
|
Rapiscan TM-850 Rail Monitor |
Device
|
Not translated
|
09/18/2024 10:28 AM
|
7927 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:23 AM
|
7928 - 7927 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:24 AM
|
8226- : Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trì... |
Annotation
|
Published
|
09/05/2023 1:04 PM
|
7968 - Đóng làn |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:35 AM
|
8224 - Sử dụng cọc tiêu giao thông màu cam để thiết lập hàng rào. Thực hành theo các qu... |
Remark
|
Published
|
09/05/2023 11:26 AM
|
7969 - 7968 - Đóng làn; Remark:8224 |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:35 AM
|
7924 - Mở cửa hộp tủ máy RPM. |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:25 AM
|
8223 - Mở tất cả các cửa cần thiết để tiếp cận các bộ phận. |
Remark
|
Published
|
09/05/2023 11:27 AM
|
7926 - 7924 - Mở cửa hộp tủ máy RPM.; Remark:8223 |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:25 AM
|
7235 - Tắt nguồn máy RPM |
Instruction
|
Published
|
04/24/2023 12:30 PM
|
7236 - Xoay công tắc LD-260 về vị trí TẮT. Đèn LED PWR ON sẽ bật. |
Remark
|
Published
|
04/27/2023 4:25 PM
|
7270 - 7235 - Tắt nguồn máy RPM; Remark:7236 |
Procedure Step
|
Published
|
09/01/2023 7:57 PM
|
7963 - Kiểm tra Túi hút ẩm |
Instruction
|
Published
|
10/12/2023 10:01 AM
|
7964 - 7963 - Kiểm tra Túi hút ẩm; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:44 AM
|
7958 - Kiểm tra tình trạng của các túi hút ẩm hiện tại. |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:44 AM
|
8233 - Kiểm tra tình trạng của các túi hút ẩm hiện tại bằng mắt và sờ nắn. Nếu túi chỉ ... |
Remark
|
Published
|
09/05/2023 8:31 PM
|
7959 - 7958 - Kiểm tra tình trạng của các túi hút ẩm hiện tại.; Remark:8233 |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:47 AM
|
7956 - Ghi lại ngày kiểm tra hiện tại vào túi đang dùng nếu chưa cần thay. |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:48 AM
|
7960 - 7956 - Ghi lại ngày kiểm tra hiện tại vào túi đang dùng nếu chưa cần thay.; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:48 AM
|
7955 - Kiểm tra bên trong tủ máy RPM. |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:48 AM
|
7954 - Kiểm tra tủ xem có bẩn, rác, dấu hiệu đọng nước hay có côn trùng/vật gặm nhấm kh... |
Remark
|
Published
|
07/12/2023 12:48 AM
|
7961 - 7955 - Kiểm tra bên trong tủ máy RPM.; Remark:7954 |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:49 AM
|
7953 - Làm sạch bên trong tủ. |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:49 AM
|
8227 - Sử dụng giẻ lau thấm ẩm nếu cần. |
Remark
|
Published
|
09/05/2023 1:17 PM
|
7962 - 7953 - Làm sạch bên trong tủ.; Remark:8227 |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:49 AM
|
7951 - Thay Túi hút ẩm |
Instruction
|
Published
|
10/12/2023 10:02 AM
|
7952 - 7951 - Thay Túi hút ẩm; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:50 AM
|
7945 - Lấy (các) túi hút ẩm đã dùng hết ra |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:51 AM
|
7947 - 7945 - Lấy (các) túi hút ẩm đã dùng hết ra; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:51 AM
|
7975- : Nên để các túi cách xa khu vực đấu nối điện tử để tránh làm hỏng hệ thống điện t... |
Annotation
|
Published
|
07/21/2023 4:26 PM
|
7944 - Đưa (các) túi hút ẩm mới vào vị trí của túi đã lấy ra |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:52 AM
|
7948 - 7944 - Đưa (các) túi hút ẩm mới vào vị trí của túi đã lấy ra; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:52 AM
|
7943 - Thải bỏ đúng cách các túi hút ẩm đã dùng hết |
Instruction
|
Published
|
07/12/2023 12:52 AM
|
7949 - 7943 - Thải bỏ đúng cách các túi hút ẩm đã dùng hết; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/12/2023 12:53 AM
|
7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường |
Instruction
|
Published
|
04/08/2025 3:22 PM
|
7279 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:13 PM
|
7250 - Bật nguồn máy RPM |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:31 AM
|
7251 - Xoay công tắc LD-260 về vị trí BẬT. Đèn LED PWR ON sẽ bật sáng. |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7280 - 7250 - Bật nguồn máy RPM; Remark:7251 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:14 PM
|
7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:23 PM
|
7253 - Bộ điều khiển SC-770 sẽ được bật nguồn, thực hiện bước Tự kiểm tra khi bật nguồn... |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7281 - 7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện; Remark:7253 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 3:26 PM
|
7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:22 PM
|
7255 - Liên lạc với cán bộ vận hành để xác nhận liên lạc đã được thiết lập lại giữa RPM... |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:15 PM
|
7282 - 7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối; Remark:7255 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:15 PM
|
7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:21 PM
|
7283 - 7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
09/01/2023 11:45 PM
|
7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì |
Instruction
|
Published
|
07/07/2023 10:02 PM
|
7842 - 7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/07/2023 11:15 PM
|
321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì |
Instruction
|
Published
|
04/21/2025 11:19 AM
|
322 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/17/2021 9:49 AM
|
2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện |
Instruction
|
Published
|
07/09/2021 12:15 PM
|
2866 - Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa. |
Remark
|
Published
|
04/21/2025 11:39 AM
|
2869 - 2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện; Remark:2866 |
Procedure Step
|
Published
|
06/18/2021 5:58 PM
|
4705 - Gửi báo cáo |
Instruction
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
4864 - Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng. |
Remark
|
Published
|
07/28/2022 1:36 PM
|
4706 - 4705 - Gửi báo cáo; Remark:4864 |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
Quy trình bảo trì định kỳ |
Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:31 PM
|
phút |
Duration
|
Published
|
05/26/2022 11:41 AM
|
Hàng tháng |
Frequency
|
Published
|
04/01/2020 11:36 AM
|
Cảnh báo |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Thận trọng |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:24 PM
|
Kỹ thuật viên 1 |
Skill Level
|
Published
|
05/14/2020 2:56 PM
|
Các phím để truy cập RPM |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Áo bảo hộ phản quang nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
06/20/2023 4:47 PM
|
Thang: cao 2 mét (6 feet); không dẫn điện nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Cọc tiêu giao thông hoặc các thiết bị tương đương nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
06/20/2023 4:47 PM
|
Kính bảo hộ nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
06/20/2023 4:47 PM
|
Tuốc nơ vít Phillips cỡ vừa (PH2) |
Tools
|
Published
|
04/24/2020 4:40 PM
|
Tuốc nơ vít Phillips cỡ nhỏ (PH1) |
Tools
|
Published
|
05/14/2020 2:48 PM
|
Bút lông để đánh dấu ngày trên túi hút ẩm |
Replacement Parts
|
Published
|
07/12/2023 12:31 AM
|
LD-260 Disconnect Switch Power Off |
រូបភាព
|
Published
|
04/24/2023 12:49 PM
|
DET-RPM-RAP-RM01 Desiccant Inspection and Replacement step 2-1 |
រូបភាព
|
Published
|
07/12/2023 9:19 AM
|
LD-260 Disconnect Switch Power On |
រូបភាព
|
Published
|
05/04/2023 3:37 PM
|