VM-250 |
Device
|
Published
|
10/14/2024 9:50 AM
|
Rapiscan PM-700 Pedestrian Monitor |
Device
|
Not translated
|
06/20/2024 11:38 AM
|
Rapiscan TM-850 Rail Monitor |
Device
|
Not translated
|
09/18/2024 10:28 AM
|
7647- : Nên thực hiện bước 1 (1 cho đến 1-4) trước khi chuyển sang máy RPM. |
Annotation
|
Published
|
06/30/2023 1:12 PM
|
7646 - Chuẩn bị Biểu mẫu FCT Cụ thể cho từng máy RPM |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 1:11 PM
|
7738 - 7646 - Chuẩn bị Biểu mẫu FCT Cụ thể cho từng máy RPM; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/03/2023 10:36 AM
|
7648 - Mở bảng dữ liệu FCT cơ sở gần nhất trên máy tính xách tay |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 1:14 PM
|
7739 - 7648 - Mở bảng dữ liệu FCT cơ sở gần nhất trên máy tính xách tay; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:27 PM
|
7649 - Lưu tệp tin với tên duy nhất (thêm ngày tháng hiện tại) và đóng bản chính |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 1:15 PM
|
7650 - Một ví dụ cách đặt tên tệp tin duy nhất là US_PortofEntry_FCT_Lane1_05132016. |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:00 AM
|
7740 - 7649 - Lưu tệp tin với tên duy nhất (thêm ngày tháng hiện tại) và đóng bản chính; Remark:7650 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:28 PM
|
7652- : Ngày tháng ghi nhận trên bảng dữ liệu FCT rất quan trọng để tính toán chính xác ... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 5:22 PM
|
7651 - Nhập ngày tháng thực hiện quy trình vào ô phù hợp |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 1:19 PM
|
7741 - 7651 - Nhập ngày tháng thực hiện quy trình vào ô phù hợp; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:30 PM
|
7653 - Nhập thông tin nhận dạng máy RPM |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 1:21 PM
|
7654 - Hoàn thành mục Thông tin Tổng quan để nhận diện máy RPM (xem hình ảnh sau đây) |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:01 AM
|
7742 - 7653 - Nhập thông tin nhận dạng máy RPM; Remark:7654 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:32 PM
|
7655 - Xác nhận Nguồn Phóng xạ Gamma còn nằm trong giới hạn cho phép thực hiện FCT |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 5:23 PM
|
7743 - 7655 - Xác nhận Nguồn Phóng xạ Gamma còn nằm trong giới hạn cho phép thực hiện FCT; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:37 PM
|
7656 - Nhập số nhận dạng nguồn Co-57 |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 2:26 PM
|
7657 - Thông tin về nguồn phóng xạ thường được liệt kê trực tiếp trên nhãn của hộp chứa... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:01 AM
|
7744 - 7656 - Nhập số nhận dạng nguồn Co-57; Remark:7657 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:40 PM
|
7658 - Nhập hoạt độ nguồn Co-57 ban đầu bằng đơn vị kBq (in trong nhãn của nguồn hoặc t... |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 2:35 PM
|
7659 - Source Activity Level |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 3:02 AM
|
7745 - 7658 - Nhập hoạt độ nguồn Co-57 ban đầu bằng đơn vị kBq (in trong nhãn của nguồn hoặc t...; Remark:7659 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:40 PM
|
7660 - Nhập ngày hiệu chuẩn nguồn Co-57 |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 2:46 PM
|
7661 - Source Calibration Date |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 3:02 AM
|
7746 - 7660 - Nhập ngày hiệu chuẩn nguồn Co-57; Remark:7661 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:42 PM
|
7663- : Hoạt độ phóng xạ hiện tại của nguồn Co-57 phải nằm trong khoảng từ 19 đến 400 kB... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 5:24 PM
|
7662 - Xác nhận hoạt độ nguồn Co-57 hiện tại được tính toán vẫn nằm trong ngưỡng giới h... |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:49 PM
|
7664 - Source Current Activity Level |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 3:03 AM
|
7747 - 7662 - Xác nhận hoạt độ nguồn Co-57 hiện tại được tính toán vẫn nằm trong ngưỡng giới h...; Remark:7664 |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:20 PM
|
7665 - Xác nhận Nguồn Phóng xạ Neutron còn nằm trong giới hạn cho phép thực hiện FCT |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 2:59 PM
|
7748 - 7665 - Xác nhận Nguồn Phóng xạ Neutron còn nằm trong giới hạn cho phép thực hiện FCT; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:46 PM
|
7666 - Nhập số nhận dạng nguồn Cf-252 |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 3:00 PM
|
7667 - Thông tin về nguồn thường được liệt kê trực tiếp trên nhãn của nguồn phóng xạ; t... |
Remark
|
Published
|
07/03/2023 10:21 AM
|
7749 - 7666 - Nhập số nhận dạng nguồn Cf-252; Remark:7667 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:48 PM
|
7668 - Nhập hoạt độ nguồn Cf-252 ban đầu bằng đơn vị kBq (in trong nhãn của nguồn hoặc ... |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 3:23 PM
|
7669 - Lưu ý: Hoạt độ neutron được đổi thành số neutron trên giây (n/s hoặc n/sec), vốn... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 12:51 PM
|
7750 - 7668 - Nhập hoạt độ nguồn Cf-252 ban đầu bằng đơn vị kBq (in trong nhãn của nguồn hoặc ...; Remark:7669 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:49 PM
|
7670 - Nhập ngày hiệu chuẩn nguồn Cf-252 |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 3:35 PM
|
7671 - Certificate of Calibration Neutron Date |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 3:04 AM
|
7751 - 7670 - Nhập ngày hiệu chuẩn nguồn Cf-252; Remark:7671 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:52 PM
|
7672- : Hoạt độ phóng xạ hiện tại của nguồn Cf-252 phải nằm trong khoảng từ 37 đến 185 k... |
Annotation
|
Published
|
06/30/2023 3:42 PM
|
7673 - Xác nhận hoạt độ nguồn Cf-252 hiện tại được tính toán vẫn nằm trong ngưỡng giới ... |
Instruction
|
Published
|
06/30/2023 3:44 PM
|
7674 - Hoạt độ nguồn Cf-252 hiện tại phải trong ngưỡng 2.000 n/s - 20.000 n/s mới có th... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:05 AM
|
7752 - 7673 - Xác nhận hoạt độ nguồn Cf-252 hiện tại được tính toán vẫn nằm trong ngưỡng giới ...; Remark:7674 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 12:54 PM
|
1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu |
Instruction
|
Published
|
09/30/2022 3:14 PM
|
7621 - 1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2023 5:37 PM
|
7592 - Thông báo cho cán bộ vận hành sau khi đến |
Instruction
|
Published
|
06/29/2023 3:20 PM
|
11335 - Upon arrival, brief system operators on expected work, duration, anticipated ... |
Remark
|
Not translated
|
04/20/2025 10:14 AM
|
7622 - 7592 - Thông báo cho cán bộ vận hành sau khi đến; Remark:11335 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 10:15 AM
|
7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá... |
Instruction
|
Published
|
07/01/2023 11:39 PM
|
7677 - Cán bộ vận hành cần được biết trước sẽ có nhiều chỉ báo lỗi và cảnh báo trong qu... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:05 AM
|
7753 - 7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá...; Remark:7677 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 1:53 PM
|
7678- : Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trì... |
Annotation
|
Published
|
07/03/2023 10:23 AM
|
7594 - Đóng làn và thiết lập rào chắn hoặc bố trí cán bộ giám sát an toàn |
Instruction
|
Published
|
06/29/2023 3:28 PM
|
7595 - Sử dụng cọc tiêu giao thông màu cam hoặc các biện pháp bảo đảm an toàn được áp d... |
Remark
|
Published
|
06/29/2023 3:33 PM
|
7754 - 7594 - Đóng làn và thiết lập rào chắn hoặc bố trí cán bộ giám sát an toàn; Remark:7595 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 1:55 PM
|
7680- : Nhớ nhấn nút nhả ở phía sau của cáp Ethernet trước khi gỡ đầu dây. |
Annotation
|
Published
|
07/01/2023 11:54 PM
|
7679 - Ngắt kết nối đầu nối Ethernet ra khỏi phía trên bộ điều khiển SC-770 của máy RPM |
Instruction
|
Published
|
07/01/2023 11:52 PM
|
11336 - Locate Ethernet connector on top of SC-770 controller. Press release button o... |
Remark
|
Not translated
|
04/20/2025 11:21 AM
|
7755 - 7679 - Ngắt kết nối đầu nối Ethernet ra khỏi phía trên bộ điều khiển SC-770 của máy RPM; Remark:11336 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 11:18 AM
|
7681 - Tắt cảm biến hiện diện |
Instruction
|
Published
|
07/01/2023 11:55 PM
|
7682 - Đối với máy soi chiếu phương tiện, ngắt kết nối cả hai bộ thu cảm biến chùm tia ... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:06 AM
|
7756 - 7681 - Tắt cảm biến hiện diện; Remark:7682 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 1:59 PM
|
344 - Xác nhận cài đặt thông số là chính xác |
Instruction
|
Published
|
07/03/2023 10:24 AM
|
7757 - 344 - Xác nhận cài đặt thông số là chính xác; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:00 PM
|
7250 - Bật nguồn máy RPM |
Instruction
|
Published
|
05/01/2023 8:31 AM
|
7251 - Xoay công tắc LD-260 về vị trí BẬT. Đèn LED PWR ON sẽ bật sáng. |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7280 - 7250 - Bật nguồn máy RPM; Remark:7251 |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:14 PM
|
7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện |
Instruction
|
Published
|
04/27/2023 2:23 PM
|
7253 - Bộ điều khiển SC-770 sẽ được bật nguồn, thực hiện bước Tự kiểm tra khi bật nguồn... |
Remark
|
Published
|
05/10/2023 3:14 PM
|
7281 - 7252 - Kiểm tra để xác định SC-770 đã có điện; Remark:7253 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 3:26 PM
|
7685- : Thông số cài đặt của mỗi hộp SC-770 phải khớp với giá trị có trong cơ sở dữ liệu... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 12:20 AM
|
7683 - Ghi lại các giá trị thông số của SC-770 |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 12:09 AM
|
7684 - Vào Chế độ Lập trình bằng cách nhấn số “0”.Nhập mật khẩu 1234 và nhấn "#" (enter... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:06 AM
|
7760 - 7683 - Ghi lại các giá trị thông số của SC-770; Remark:7684 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:09 PM
|
7686 - Nhập các giá trị biến bằng phương pháp thủ công |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 12:22 AM
|
7687 - Các biến giá trị gồm các thông số như giá trị N*Sigma và Alpha. |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 5:49 PM
|
7761 - 7686 - Nhập các giá trị biến bằng phương pháp thủ công; Remark:7687 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:12 PM
|
7688 - Nhấp vào hộp kiểm để xác nhận các giá trị cố định |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:49 PM
|
7762 - 7688 - Nhấp vào hộp kiểm để xác nhận các giá trị cố định ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:20 PM
|
7689 - Quay trở lại menu chính của SC-770 |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 12:28 AM
|
7690 - Nhấn nút “#” cho đến khi SC-770 hiển thị menu chính. |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 5:50 PM
|
7763 - 7689 - Quay trở lại menu chính của SC-770; Remark:7690 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:14 PM
|
7691 - Tiến hành đo Hiệu năng của Máy dò Gamma |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:50 PM
|
7764 - 7691 - Tiến hành đo Hiệu năng của Máy dò Gamma ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:20 PM
|
7692- : Bảo quản máy dò gamma không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. |
Annotation
|
Published
|
04/13/2025 5:50 PM
|
7693- : Kiểm tra để đảm bảo không có nguồn phóng xạ trong phạm vi 20 mét xung quanh máy ... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 12:40 AM
|
7694 - Điều hướng SC-770 đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) của máy dò gamma |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 12:41 AM
|
7695 - Từ menu lập trình chính của SC-770, nhấn1: GAMMA 2: FUNCTIONS (CÁC CHỨC NĂNG... |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 5:52 PM
|
7765 - 7694 - Điều hướng SC-770 đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) của máy dò gamma; Remark:7695 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:18 PM
|
7696 - Ghi lại tốc độ đếm phông gamma của từng máy dò gamma |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 12:57 AM
|
7697 - Đứng xa tất cả máy dò gamma , sau đó quan sát tốc độ đếm được hiển thị ở từng kê... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:07 AM
|
7766 - 7696 - Ghi lại tốc độ đếm phông gamma của từng máy dò gamma; Remark:7697 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:19 PM
|
7698- : Do gamma từ nguồn Co-57 có mức năng lượng thấp nên tốc độ đếm trên mỗi mặt của n... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 1:07 AM
|
7699- : Kiểm tra để đảm bảo khoảng cách giữa nguồn và máy dò được giảm thiểu để phép đo ... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 1:08 AM
|
7700 - Đặt mặt có dán nhãn của nguồn gamma Co-57 đối diện với chấm màu vàng ở giữa máy ... |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:09 AM
|
7701 - Nguồn phải được gắn chặt với máy dò bằng một dụng cụ có mật độ thấp như bút chì ... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:08 AM
|
7767 - 7700 - Đặt mặt có dán nhãn của nguồn gamma Co-57 đối diện với chấm màu vàng ở giữa máy ...; Remark:7701 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:23 PM
|
7703- : Kiểm tra để đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào khác trong phạm vi 20 mét xung q... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 1:17 AM
|
7702 - Ghi lại tốc độ đếm gamma ở ô “Source Count Rate (Co-57)” (Tốc độ Đếm nguồn (Co-5... |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:15 AM
|
7704 - Đứng xa tất cả máy dò gamma , sau đó quan sát tốc độ đếm được hiển thị ở từng kê... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 1:23 AM
|
7768 - 7702 - Ghi lại tốc độ đếm gamma ở ô “Source Count Rate (Co-57)” (Tốc độ Đếm nguồn (Co-5...; Remark:7704 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:25 PM
|
7705 - Lặp lại thao tác trên cho tất cả các máy dò gamma của máy RPM đó |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:25 AM
|
7769 - 7705 - Lặp lại thao tác trên cho tất cả các máy dò gamma của máy RPM đó; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:27 PM
|
7706- : Hiệu năng của máy dò Gamma cần lớn hơn 20% |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 1:31 AM
|
7707 - Xác nhận hiệu năng máy dò gamma |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:52 PM
|
7708 - Gamma Detector Efficiency |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 3:08 AM
|
7770 - 7707 - Xác nhận hiệu năng máy dò gamma ; Remark:7708 |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:20 PM
|
7709 - Đến menu chính của SC-770 |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:41 AM
|
7710 - Nhấn nút “#” cho đến khi SC-770 hiển thị menu chính. |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 3:09 AM
|
7771 - 7709 - Đến menu chính của SC-770; Remark:7710 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:31 PM
|
7711 - Tiến hành Đo Hiệu năng của Máy dò Neutron |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:49 AM
|
7772 - 7711 - Tiến hành Đo Hiệu năng của Máy dò Neutron; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:33 PM
|
7712 - Nhập tốc độ đếm phông neutron "cố định" của từng máy dò neutron |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 1:52 AM
|
7713 - Ghi 1 số đếm trên giây (counts per second, cps) của từng ống neutron được lắp ở ... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 2:00 AM
|
7773 - 7712 - Nhập tốc độ đếm phông neutron "cố định" của từng máy dò neutron; Remark:7713 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:34 PM
|
7714 - Điều hướng SC-770 đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) của máy dò neutro... |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:02 AM
|
7715 - Từ menu lập trình chính của SC-770, nhấn 2: NEUTRON 2: FUNCTIONS (CÁC CHỨC N... |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 6:19 PM
|
7774 - 7714 - Điều hướng SC-770 đến màn hình SHOW COUNTS (HIỂN THỊ SỐ LƯỢNG) của máy dò neutro...; Remark:7715 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:36 PM
|
7716- : Không dùng tay giữ nguồn neutron trên mặt máy dò hoặc đứng gần máy dò ở bước này... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 2:07 AM
|
7717- : ●Khi đo hiệu năng máy dò neutron, cần đảm bảo không có ai đứng gần khu vực máy d... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 2:10 AM
|
7718 - Đặt nguồn neutron Cf-252 lên trên dấu chấm vàng ở giữa máy dò |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:12 AM
|
7719 - Có thể dùng băng dán ở bước này. |
Remark
|
Published
|
04/13/2025 5:54 PM
|
7775 - 7718 - Đặt nguồn neutron Cf-252 lên trên dấu chấm vàng ở giữa máy dò; Remark:7719 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:37 PM
|
7721- : Đảm bảo không có nguồn phóng xạ khác trong phạm vi 20 mét xung quanh máy RPM khi... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 2:18 AM
|
7720 - Ghi lại tốc độ đếm neutron ở ô “Source Count Rate (Cf-252)” (Tốc độ Đếm Nguồn (C... |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:15 AM
|
7722 - Đứng xa tất cả máy dò neutron, sau đó quan sát tốc độ đếm được hiển thị ở từng k... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 2:22 AM
|
7776 - 7720 - Ghi lại tốc độ đếm neutron ở ô “Source Count Rate (Cf-252)” (Tốc độ Đếm Nguồn (C...; Remark:7722 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:38 PM
|
7723 - Lặp lại thao tác trên cho tất cả các máy dò neutron của máy RPM đó |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:24 AM
|
7777 - 7723 - Lặp lại thao tác trên cho tất cả các máy dò neutron của máy RPM đó; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:40 PM
|
7725- : Hiệu năng máy dò Neutron phải lớn hơn 5% (VM có 2 ống helium ở mỗi máy dò) hoặc ... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 2:27 AM
|
7724 - Xác nhận hiệu năng máy dò neutron |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:25 AM
|
7726 - Neutron Source Efficiency |
Remark
|
Not translated
|
07/02/2023 2:29 AM
|
7778 - 7724 - Xác nhận hiệu năng máy dò neutron; Remark:7726 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:42 PM
|
7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường |
Instruction
|
Published
|
04/08/2025 3:22 PM
|
7279 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/27/2023 4:13 PM
|
7728 - Thoát ra khỏi chế độ lập trình của SC-770 |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:33 AM
|
7729 - Nhấn "#" cho đến khi SC-770 thoát khỏi chế độ lập trình và quay lại chế độ vận h... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 2:34 AM
|
7780 - 7728 - Thoát ra khỏi chế độ lập trình của SC-770; Remark:7729 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:44 PM
|
7730 - Kết nối lại cáp Ethernet ở phía trên của mô-đun SC-770 |
Instruction
|
Published
|
07/02/2023 2:34 AM
|
7731 - Ta sẽ nghe tiếng "click" khi đầu nối Ethernet được gắn đúng khớp. |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 2:36 AM
|
7781 - 7730 - Kết nối lại cáp Ethernet ở phía trên của mô-đun SC-770; Remark:7731 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 11:00 AM
|
7732- : Điều quan trọng là RPM cần được đưa về cấu hình vận hành ban đầu trước khi thực ... |
Annotation
|
Published
|
07/02/2023 2:39 AM
|
319 - Thực hiện kiểm tra vận hành |
Instruction
|
Published
|
06/10/2021 8:31 PM
|
7734 - Thực hiện quy trình Kiểm định Vận hành máy RPM DET-RPM-RAP‐RM03.Xác nhận rằng to... |
Remark
|
Published
|
07/02/2023 2:43 AM
|
7782 - 319 - Thực hiện kiểm tra vận hành; Remark:7734 |
Procedure Step
|
Published
|
07/02/2023 2:47 PM
|
7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì |
Instruction
|
Published
|
07/07/2023 10:02 PM
|
7842 - 7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
07/07/2023 11:15 PM
|
321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì |
Instruction
|
Published
|
04/21/2025 11:19 AM
|
322 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
06/17/2021 9:49 AM
|
2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện |
Instruction
|
Published
|
07/09/2021 12:15 PM
|
2866 - Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa. |
Remark
|
Published
|
04/21/2025 11:39 AM
|
2869 - 2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện; Remark:2866 |
Procedure Step
|
Published
|
06/18/2021 5:58 PM
|
4705 - Gửi báo cáo |
Instruction
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
4864 - Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng. |
Remark
|
Published
|
07/28/2022 1:36 PM
|
4706 - 4705 - Gửi báo cáo; Remark:4864 |
Procedure Step
|
Published
|
06/29/2022 9:50 AM
|
Quy trình bảo trì định kỳ |
Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:31 PM
|
Hàng năm |
Frequency
|
Published
|
04/01/2020 11:37 AM
|
Theo như quy định của các yêu cầu kiểm tra lại bảo trì sửa chữa theo hướng dẫn từ Chương trình Phát hiện và Ngăn chặn Hoạt động Buôn lậu Hạt nhân (NSDD) |
Frequency
|
Published
|
07/02/2023 3:28 PM
|
Lưu ý |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Tiêu chuẩn |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Cảnh báo |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
Thận trọng |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:24 PM
|
Kỹ thuật viên 1 |
Skill Level
|
Published
|
05/14/2020 2:56 PM
|
Kỹ thuật viên 2 |
Skill Level
|
Published
|
04/09/2020 1:17 AM
|
Các phím để truy cập RPM |
Replacement Parts
|
Published
|
04/27/2023 6:56 PM
|
Áo bảo hộ phản quang nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
06/20/2023 4:47 PM
|
kính bảo hộ |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Thang: cao 2 mét (6 feet); không dẫn điện nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Cọc tiêu giao thông hoặc các thiết bị tương đương nếu được yêu cầu |
Replacement Parts
|
Published
|
06/20/2023 4:47 PM
|
Thiết bị giữ nguồn thử phóng xạ cây sào hoặc cọc dài ~ 1,5 m |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Đèn pin/đèn pha được khuyến nghị |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Máy tính xách tay có biểu mẫu kiểm tra tuân thủ chức năng cơ sở hiện tại, FCT, bảng dữ liệu |
Replacement Parts
|
Published
|
07/02/2023 4:48 PM
|
Functional Compliance Testting Data |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 1:26 PM
|
Source Activity Label |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 2:37 PM
|
Certificate of Calibration Source Activity |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 2:38 PM
|
Source Calibration Date |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 2:43 PM
|
Certificate of Calibration Source Date |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 2:44 PM
|
Certificate of Calibration Current Source Activity |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 2:51 PM
|
Certificate of Calibration Current Neutron Date |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 3:37 PM
|
Certificate of Calibration Current Neutron Current Level |
រូបភាព
|
Published
|
06/30/2023 3:45 PM
|
Disconnect Ethernet cable on top of SC-770 box |
រូបភាព
|
Published
|
10/04/2023 2:59 PM
|
LD-260 Disconnect Switch Power On |
រូបភាព
|
Published
|
05/04/2023 3:37 PM
|
SC-770 Main Menu |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 12:29 AM
|
Record Measured Gamma Background |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 12:56 AM
|
Gamma Count in Co-57 Source |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 1:20 AM
|
Gamma Detector Efficiency |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 1:39 AM
|
Neutron Background Count Rate |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 1:54 AM
|
Neutron Count Rate |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 2:21 AM
|
Neutron Source Efficiency |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 2:28 AM
|
Functional Compliance Test Results |
រូបភាព
|
Published
|
07/02/2023 2:43 AM
|