9591 - 9557 - Lau sạch gốm cách điện và vòng cách điện Teflon ; Remark:9558 Read more about 9591 - 9557 - Lau sạch gốm cách điện và vòng cách điện Teflon ; Remark:9558
9590 - 9556 - Làm sạch Vòng và Lõi Cách điện; Remark: Read more about 9590 - 9556 - Làm sạch Vòng và Lõi Cách điện; Remark:
9589 - 9553 - Kiểm tra điều kiện bề mặt của lớp cách điện trên ống neutron ; Remark:9554 Read more about 9589 - 9553 - Kiểm tra điều kiện bề mặt của lớp cách điện trên ống neutron ; Remark:9554
9588 - 9551 - Tháo vòng cách điện Teflon ra khỏi lõi cách nhiệt sứ; Remark:9552 Read more about 9588 - 9551 - Tháo vòng cách điện Teflon ra khỏi lõi cách nhiệt sứ; Remark:9552
9587 - 9549 - Xác nhận gioăng chữ O nằm bên trên bề mặt có ren và không bị hư hại; Remark:9550 Read more about 9587 - 9549 - Xác nhận gioăng chữ O nằm bên trên bề mặt có ren và không bị hư hại; Remark:9550
9586 - 9547 - Tháo vỏ đầu nối ngoài MHV; Remark:9548 Read more about 9586 - 9547 - Tháo vỏ đầu nối ngoài MHV; Remark:9548
9585 - 9544 - Ghi lại số sê-ri; Remark:9546 Read more about 9585 - 9544 - Ghi lại số sê-ri; Remark:9546
9584 - 9543 - Số Sê-ri Ống Neutron; Remark: Read more about 9584 - 9543 - Số Sê-ri Ống Neutron; Remark:
9476 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark: Read more about 9476 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark:
9486 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: Read more about 9486 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark: