Skip to main content
Home
FRONTLINE Maintenance Tool
  • Add Content
  • Structures
    • Content Management
  • Content Views
  • Exports
  • Management

Breadcrumb

  1. Home

Quy trình bảo trì sửa chữa

Abbreviation
CM

8575 - 8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có); Remark:8538

  • Read more about 8575 - 8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có); Remark:8538

8574 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8536

  • Read more about 8574 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8536

8573 - 8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron; Remark:

  • Read more about 8573 - 8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron; Remark:

8572 - 8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới; Remark:

  • Read more about 8572 - 8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới; Remark:

8571 - 8533 - Gắn Ống He3 Mới; Remark:

  • Read more about 8571 - 8533 - Gắn Ống He3 Mới; Remark:

8569 - 8530 - Tháo nẹp ổn định ra; Remark:8531

  • Read more about 8569 - 8530 - Tháo nẹp ổn định ra; Remark:8531

8568 - 8528 - Gỡ ống He3; Remark:8529

  • Read more about 8568 - 8528 - Gỡ ống He3; Remark:8529

8567 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8527

  • Read more about 8567 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8527

8566 - 8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có); Remark:8525

  • Read more about 8566 - 8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có); Remark:8525

8565 - 8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra; Remark:8521

  • Read more about 8565 - 8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra; Remark:8521

Pagination

  • Previous page
  • Current page 33
  • Next page
Subscribe to Quy trình bảo trì sửa chữa