8575 - 8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có); Remark:8538 Read more about 8575 - 8537 - Vặn chặt vít khung (nếu có); Remark:8538
8574 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8536 Read more about 8574 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8536
8573 - 8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron; Remark: Read more about 8573 - 8535 - Gắn ống He3 mới vào hộp làm chậm neutron; Remark:
8572 - 8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới; Remark: Read more about 8572 - 8534 - Đặt nẹp ổn định vào ống He3 mới; Remark:
8569 - 8530 - Tháo nẹp ổn định ra; Remark:8531 Read more about 8569 - 8530 - Tháo nẹp ổn định ra; Remark:8531
8567 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8527 Read more about 8567 - 8526 - Xoay khung (nếu có); Remark:8527
8566 - 8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có); Remark:8525 Read more about 8566 - 8523 - Nới lỏng vít khung (nếu có); Remark:8525
8565 - 8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra; Remark:8521 Read more about 8565 - 8520 - Tháo vít nẹp ổn định ra; Remark:8521