Last Updated: 05/15/2025 1:48 AM
The following table lists all the components that make up the document.
Title | Type | Status | Last Updated |
---|---|---|---|
219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị | Instruction
|
Published
|
04/12/2025 4:20 PM
|
7 - No Radiation symbol | Remark
|
Not translated
|
07/12/2021 1:34 PM
|
786 - 219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị; Remark:7 | Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 6:37 PM
|
8130 - BẬT NGUỒN thiết bị:1)ÂM THANH2)RUNG | Instruction
|
Published
|
04/07/2025 12:33 PM
|
8165 - | Remark
|
Not translated
|
08/21/2023 1:24 PM
|
8131 - 8130 - BẬT NGUỒN thiết bị:1)ÂM THANH2)RUNG; Remark:8165 | Procedure Step
|
Published
|
10/19/2023 11:11 AM
|
612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động | Instruction
|
Published
|
04/13/2025 6:38 PM
|
8132 - TA600 Ready | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:49 PM
|
8134 - 612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động; Remark:8132 | Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:56 PM
|
8136 - ĐEO thiết bị trong khi làm nhiệm vụ | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 8:32 AM
|
8143 - Wear TA600 Instrument Red Square Box | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:45 PM
|
8137 - 8136 - ĐEO thiết bị trong khi làm nhiệm vụ; Remark:8143 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:18 AM
|
8139 - ỨNG PHÓ với các tình huống cảnh báo; NHẤN nút hiển thị | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 8:48 AM
|
8138 - Display TA600 Level | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:45 PM
|
8140 - 8139 - ỨNG PHÓ với các tình huống cảnh báo; NHẤN nút hiển thị; Remark:8138 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:19 AM
|
8141 - TUÂN THEO quy trình hoạt động tiêu chuẩn để duy trì khoảng cách an toàn | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 10:20 AM
|
8142 - 8141 - TUÂN THEO quy trình hoạt động tiêu chuẩn để duy trì khoảng cách an toàn; Remark: | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 8:53 AM
|
8145 - NHẤN và GIỮ nút hiển thị | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 9:55 AM
|
8144 - TA600 Display Button | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:46 PM
|
8146 - 8145 - NHẤN và GIỮ nút hiển thị; Remark:8144 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:21 AM
|
8148 - DÒ TÌM gần bề mặt của vật thể (5-10 cm) | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 9:57 AM
|
8147 - TA600 Survey Close | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:50 PM
|
8149 - 8148 - DÒ TÌM gần bề mặt của vật thể (5-10 cm); Remark:8147 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:22 AM
|
8151 - DÒ TÌM chậm trên toàn bộ vật thể (20 cm/giây) | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 9:59 AM
|
8150 - | Remark
|
Not translated
|
08/21/2023 10:07 AM
|
8152 - 8151 - DÒ TÌM chậm trên toàn bộ vật thể (20 cm/giây); Remark:8150 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:07 AM
|
8154 - QUAN SÁT phản ứng của thiết bị | Instruction
|
Published
|
08/21/2023 10:09 AM
|
8153 - TA600 Audible Alarm | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:50 PM
|
8155 - 8154 - QUAN SÁT phản ứng của thiết bị; Remark:8153 | Procedure Step
|
Published
|
08/21/2023 10:11 AM
|
368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi | Instruction
|
Published
|
06/11/2021 9:23 AM
|
132 - Marking location for further investigation | Remark
|
Not translated
|
11/09/2024 3:37 PM
|
133 - 368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi; Remark:132 | Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 6:28 PM
|
313 - Tắt nguồn thiết bị | Instruction
|
Published
|
07/23/2021 2:41 PM
|
8159 - Power off TA600 | Remark
|
Not translated
|
10/06/2024 7:52 PM
|
8161 - 313 - Tắt nguồn thiết bị; Remark:8159 | Procedure Step
|
Published
|
04/21/2025 8:23 AM
|
8163- : Nên thực hiện kiểm tra vận hành hàng ngày trước khi sử dụng. DET-HHD-STE-TA6-RM... | Annotation
|
Published
|
04/13/2025 5:56 PM
|
8164- : Ở giá trị vào khoảng 60 microSieverts/giờ (µSv/h), chỉ báo đèn LED sẽ sáng màu đ... | Annotation
|
Published
|
08/21/2023 11:15 AM
|
Hướng dẫn Bỏ túi | Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:32 PM
|
Lời nhắc | Annotation Type
|
Published
|
04/08/2020 12:21 PM
|
No Radiation Symbol | រូបភាព
|
Published
|
08/13/2024 2:56 PM
|
TA600 Audio-1 Vibrate-2 | រូបភាព
|
Published
|
08/21/2023 1:21 PM
|
TA600 Ready | រូបភាព
|
Published
|
06/04/2023 9:59 PM
|
Wear TA600 Instrument Red Square Box | រូបភាព
|
Published
|
08/21/2023 9:38 AM
|
Display TA600 Level | រូបភាព
|
Published
|
06/04/2023 10:18 PM
|
TA600 Display Button | រូបភាព
|
Published
|
08/21/2023 9:43 AM
|
TA600 Survey Close | រូបភាព
|
Published
|
06/04/2023 10:48 PM
|
TA600 Survey Arrows | រូបភាព
|
Published
|
08/21/2023 10:07 AM
|
TA600 Audible Alarm | រូបភាព
|
Published
|
06/05/2023 5:00 PM
|
Mark_Source_Location_Trefoil | រូបភាព
|
Published
|
02/19/2023 10:54 AM
|
Power off TA600 | រូបភាព
|
Published
|
06/03/2023 12:22 AM
|
An toàn: Cảnh báo người dùng về nguồn phóng xạ trong khu vực lân cận
786 - 219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị; Remark:7
219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị
Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị
7 - No Radiation symbol

8131 - 8130 - BẬT NGUỒN thiết bị:1)ÂM THANH2)RUNG; Remark:8165
8130 - BẬT NGUỒN thiết bị:1)ÂM THANH2)RUNG
BẬT NGUỒN thiết bị:
1)ÂM THANH
2)RUNG
8165 -

8134 - 612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động; Remark:8132
612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động
CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động
8132 - TA600 Ready

8137 - 8136 - ĐEO thiết bị trong khi làm nhiệm vụ; Remark:8143
8136 - ĐEO thiết bị trong khi làm nhiệm vụ
ĐEO thiết bị trong khi làm nhiệm vụ
8140 - 8139 - ỨNG PHÓ với các tình huống cảnh báo; NHẤN nút hiển thị; Remark:8138
8139 - ỨNG PHÓ với các tình huống cảnh báo; NHẤN nút hiển thị
ỨNG PHÓ với các tình huống cảnh báo; NHẤN nút hiển thị
8138 - Display TA600 Level

8142 - 8141 - TUÂN THEO quy trình hoạt động tiêu chuẩn để duy trì khoảng cách an toàn; Remark:
8141 - TUÂN THEO quy trình hoạt động tiêu chuẩn để duy trì khoảng cách an toàn
TUÂN THEO quy trình hoạt động tiêu chuẩn để duy trì khoảng cách an toàn
8146 - 8145 - NHẤN và GIỮ nút hiển thị; Remark:8144
8145 - NHẤN và GIỮ nút hiển thị
NHẤN và GIỮ nút hiển thị
8144 - TA600 Display Button

8149 - 8148 - DÒ TÌM gần bề mặt của vật thể (5-10 cm); Remark:8147
8148 - DÒ TÌM gần bề mặt của vật thể (5-10 cm)
DÒ TÌM gần bề mặt của vật thể (5-10 cm)
8147 - TA600 Survey Close

8152 - 8151 - DÒ TÌM chậm trên toàn bộ vật thể (20 cm/giây); Remark:8150
8151 - DÒ TÌM chậm trên toàn bộ vật thể (20 cm/giây)
DÒ TÌM chậm trên toàn bộ vật thể (20 cm/giây)
8150 -

8155 - 8154 - QUAN SÁT phản ứng của thiết bị; Remark:8153
8154 - QUAN SÁT phản ứng của thiết bị
QUAN SÁT phản ứng của thiết bị
8153 - TA600 Audible Alarm

133 - 368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi; Remark:132
368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi
Đánh dấu (các) điểm khả nghi
8163- : Nên thực hiện kiểm tra vận hành hàng ngày trước khi sử dụng. DET-HHD-STE-TA6-RM...
Nên thực hiện kiểm tra vận hành hàng ngày trước khi sử dụng. DET-HHD-STE-TA6-RM01, Kiểm tra Vận hành Máy đo Phóng xạ TA600.
8164- : Ở giá trị vào khoảng 60 microSieverts/giờ (µSv/h), chỉ báo đèn LED sẽ sáng màu đ...
Ở giá trị vào khoảng 60 microSieverts/giờ (µSv/h), chỉ báo đèn LED sẽ sáng màu đỏ; hãy di chuyển ra xa nguồn phóng xạ.