Last Updated: 06/17/2025 1:42 AM
The following table lists all the components that make up the document.
Replace the Sonalert module on a pedestrian radiation portal monitor (RPM).
Prior to arrival, notify operators concerning expected work, duration, and anticipated alarms and fault indications.
8468 - 1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark:
1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu
Thiết lập các Điều kiện Ban đầu
8489 - 1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu; Remark:
7265- : Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trì...
Cần tạm thời phân lại luồng hoặc tạm dừng giao thông trong lúc thực hiện quy trình này để đảm bảo sự an toàn và không để các phương tiện chưa được quét kiểm tra đi qua.
1401 - Thiết lập các Điều kiện Ban đầu
Thiết lập các Điều kiện Ban đầu
8490 - 7592 - Thông báo cho cán bộ vận hành sau khi đến; Remark:
7592 - Thông báo cho cán bộ vận hành sau khi đến
Thông báo cho cán bộ vận hành sau khi đến
8221 - 7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá...; Remark:
7676 - Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, cá...
Thảo luận nhanh với cán bộ vận hành hệ thống về công việc dự kiến, thời gian, các cảnh báo có thể xảy ra và các chỉ báo lỗi trước khi bắt tay vào việc
8492 - 8469 - Uninstall Faulty Sonalert Module; Remark:
8469 - Uninstall Faulty Sonalert Module
Uninstall Faulty Sonalert Module
8494 - 8472 - Isolate faulty neutron Sonalert module; Remark:8473
8475 - Note : Sonalert modules produce an audio alert during a Power On Self-Test (POST). P...
Sonalert modules produce an audio alert during a Power On Self-Test (POST). Placing a hand over each module seperately during POST may help to isolate the faulty component.
8472 - Isolate faulty neutron Sonalert module
Isolate faulty neutron Sonalert module
8473 - The Sonalert below the blue LED is for neutron alarms. It em...
The Sonalert below the blue LED is for neutron alarms. It emits a pulsing alarm.

8493 - 8470 - Isolate faulty gamma Sonalert module; Remark:8471
8475 - Note : Sonalert modules produce an audio alert during a Power On Self-Test (POST). P...
Sonalert modules produce an audio alert during a Power On Self-Test (POST). Placing a hand over each module seperately during POST may help to isolate the faulty component.
8470 - Isolate faulty gamma Sonalert module
Isolate faulty gamma Sonalert module
8471 - The Sonalert below the red LED is for gamma alarms. It emits...
The Sonalert below the red LED is for gamma alarms. It emits a constant pitch alarm.

8495 - 8476 - Disconnect wiring from faulty Sonalert module; Remark:8477
7352 - Note : It is good practice to verify all cables and connectors are labeled prior to ...
It is good practice to verify all cables and connectors are labeled prior to disconnection.
8476 - Disconnect wiring from faulty Sonalert module
Disconnect wiring from faulty Sonalert module
8477 - Neutron Sonalert Module
Neutron Sonalert Module

9174 - Gamma Sonalert Module
Gamma Sonalert Module

8496 - 8478 - Unscrew mounting ring; Remark:8479
8478 - Unscrew mounting ring
Unscrew mounting ring
8479 - Rotate threaded ring counter-clockwise. It may be necessary to use an adjusta...
Rotate threaded ring counter-clockwise. It may be necessary to use an adjustable wrench while holding Sonalert from the back.

8497 - 8480 - Remove faulty Sonalert module; Remark:
8480 - Remove faulty Sonalert module
Remove faulty Sonalert module
3397 - 3395 - Dán nhãn thiết bị bị lỗi; Remark:3396
3395 - Dán nhãn thiết bị bị lỗi
Dán nhãn thiết bị bị lỗi
3396 - Sử dụng thẻ hoặc băng dính. Ghi ngày gỡ bỏ, mô tả các triệu chứng hỏng hóc, quốc...
Sử dụng thẻ hoặc băng dính. Ghi ngày gỡ bỏ, mô tả các triệu chứng hỏng hóc, quốc gia, địa điểm và số làn đường. Thải bỏ theo hướng dẫn của Chương trình Phát hiện và Ngăn chặn Hoạt động Buôn lậu Hạt nhân (Nuclear Smuggling Detection and Deterrence, NSDD) hoặc hướng dẫn ghi trong hợp đồng.
8499 - 8481 - Install New Sonalert Module; Remark:
8481 - Install New Sonalert Module
Install New Sonalert Module
8500 - 8482 - Mount new Sonalert module; Remark:8483
8482 - Mount new Sonalert module
Mount new Sonalert module
8483 - Place Sonalert module through hole in door and install the threaded ring.&nbs...
Place Sonalert module through hole in door and install the threaded ring.
8501 - 8484 - Connect wires to Sonalert module; Remark:9176
7263 - Caution : Correct placement of connectors and wiring is critical to proper operation.
Correct placement of connectors and wiring is critical to proper operation.
8484 - Connect wires to Sonalert module
Connect wires to Sonalert module
9176 - Neutron alarm Sonalert connections: Positive termi...
Neutron alarm Sonalert connections:
Positive terminal (+): Two (2) red wires
Negative terminal (P): One (1) blue wire and one (1) black wire

9175 - Gamma alarm Sonalert connections: Positive termina...
Gamma alarm Sonalert connections:
Positive terminal (+): Two (2) red wires
Negative terminal (S): One (1) brown wire and one (1) black wire

7279 - 7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường; Remark:
7249 - Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường
Đưa thiết bị trở lại điều kiện hoạt động bình thường
8503 - 7250 - Bật nguồn máy RPM; Remark:7251
7250 - Bật nguồn máy RPM
Bật nguồn máy RPM
7251 - Xoay công tắc LD-260 về vị trí BẬT. Đèn LED PWR ON sẽ bật sáng.
Xoay công tắc LD-260 về vị trí BẬT. Đèn LED PWR ON sẽ bật sáng.

8504 - 8486 - Verify operation of new Sonalert; Remark:8487
8486 - Verify operation of new Sonalert
Verify operation of new Sonalert
8487 - Both neutron and gamma Sonalert modules produce an audio alert during Power O...
Both neutron and gamma Sonalert modules produce an audio alert during Power On Self-Test (POST). During POST, place a hand over the Sonalert module that was not replaced to determine if the new Sonalert is working correctly.
8506 - 7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối; Remark:7255
7254 - Xác nhận mạng đã được kết nối
Xác nhận mạng đã được kết nối
7255 - Liên lạc với cán bộ vận hành để xác nhận liên lạc đã được thiết lập lại giữa RPM...
Liên lạc với cán bộ vận hành để xác nhận liên lạc đã được thiết lập lại giữa RPM và trạm cảnh báo trung tâm/trạm cảnh báo tại địa phương (central alarm station/local alarm station, CAS/LAS).
8507 - 7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM; Remark:
7256 - Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM
Đóng và khóa tất cả các cửa của máy RPM
7842 - 7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì; Remark:
7820 - Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì
Báo cho cán bộ vận hành sau khi hoàn tất công việc bảo trì
322 - 321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì; Remark:
321 - Ghi lại các Hoạt động Bảo trì
Ghi lại các Hoạt động Bảo trì
2869 - 2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện; Remark:2866
2585 - Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện
Ghi lại hoạt động bảo trì đã thực hiện
2866 - Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa.
Ghi lại kết quả quan sát, thời gian và kết quả trong Báo cáo Bảo trì Sửa chữa.
4706 - 4705 - Gửi báo cáo; Remark:4864
4705 - Gửi báo cáo
Gửi báo cáo
4864 - Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng.
Theo quy định của cấp quản lý hoặc nghĩa vụ ghi trong hợp đồng.