Máy đo Phóng xạ TA600 |
Device
|
Published
|
10/28/2024 3:51 PM
|
257 - Chuẩn bị thiết bị |
Instruction
|
Published
|
04/11/2025 9:07 PM
|
247 - 257 - Chuẩn bị thiết bị; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/11/2025 9:08 PM
|
219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị |
Instruction
|
Published
|
04/12/2025 4:20 PM
|
7 - No Radiation symbol |
Remark
|
Not translated
|
07/12/2021 1:34 PM
|
786 - 219 - Đảm bảo không có nguồn phóng xạ nào gần thiết bị; Remark:7 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 6:37 PM
|
220 - Bật nguồn thiết bị |
Instruction
|
Published
|
04/06/2025 7:00 PM
|
7511 - Chọn chế độ vận hành.(1) Chỉ có âm thanh(2) Chỉ rung |
Remark
|
Published
|
10/19/2023 7:58 AM
|
7527 - 220 - Bật nguồn thiết bị; Remark:7511 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:22 PM
|
612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 6:38 PM
|
7512 - Màn hình LED bằng số màu đỏ sẽ nhấp nháy trong khi thu thập kết quả đo phông tro... |
Remark
|
Published
|
10/19/2023 7:54 AM
|
7528 - 612 - CHỜ thiết bị hoàn thành chu trình khởi động; Remark:7512 |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:54 PM
|
319 - Thực hiện kiểm tra vận hành |
Instruction
|
Published
|
06/10/2021 8:31 PM
|
7513 - Nên thực hiện kiểm tra vận hành hàng ngày trước khi sử dụng. DET-HHD-STE-TA6-RM0... |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:06 PM
|
7529 - 319 - Thực hiện kiểm tra vận hành; Remark:7513 |
Procedure Step
|
Published
|
08/20/2024 10:43 AM
|
7514 - Vận hành thiết bị |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:47 PM
|
7530 - 7514 - Vận hành thiết bị ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:19 PM
|
4596 - Đeo thiết bị trong khi làm nhiệm vụ |
Instruction
|
Published
|
06/15/2022 4:43 PM
|
7515 - Mang thiết bị trong bao da gắn vào thắt lưng. Thiết bị luôn được bật nguồn. |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:12 PM
|
7531 - 4596 - Đeo thiết bị trong khi làm nhiệm vụ; Remark:7515 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:27 PM
|
1096 - Ứng phó với các tình huống cảnh báo |
Instruction
|
Published
|
06/15/2021 9:00 AM
|
7516 - Nhấn nhanh vào nút hiển thị●Hiển thị mức phóng xạ ●Đèn màu vàng nhấp nháy |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:20 PM
|
7532 - 1096 - Ứng phó với các tình huống cảnh báo; Remark:7516 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:29 PM
|
7517- : Cảnh báo được biểu thị theo giá trị bằng con số (0-9) trên màn hình chỉ mức độ v... |
Annotation
|
Published
|
06/04/2023 10:26 PM
|
2905 - Tuân theo quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
Instruction
|
Published
|
07/07/2021 9:04 AM
|
7518 - Quy trình hoạt động tiêu chuẩn sẽ xác định mức phóng xạ được chấp nhận từ vật li... |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:29 PM
|
7533 - 2905 - Tuân theo quy trình hoạt động tiêu chuẩn; Remark:7518 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:31 PM
|
7519 - Xác định vị trí vật liệu phóng xạ |
Instruction
|
Published
|
04/13/2025 5:47 PM
|
7534 - 7519 - Xác định vị trí vật liệu phóng xạ ; Remark: |
Procedure Step
|
Published
|
04/13/2025 6:19 PM
|
7520- : Có thể cần sử dụng nhiều lực để nhấn và giữ nút hiển thị. |
Annotation
|
Published
|
04/13/2025 5:47 PM
|
7521 - Nhấn và giữ nút hiển thị |
Instruction
|
Published
|
06/04/2023 10:43 PM
|
7522 - Press and Hold TA600 |
Remark
|
Not translated
|
06/04/2023 10:45 PM
|
7535 - 7521 - Nhấn và giữ nút hiển thị; Remark:7522 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:35 PM
|
408 - Dò tìm gần bề mặt của vật thể |
Instruction
|
Published
|
06/10/2021 8:50 PM
|
7523 - Duy trì khoảng cách khoảng từ 5 đến 10 centimet (cm) từ bề mặt của vật thể. Khôn... |
Remark
|
Published
|
02/23/2024 10:39 AM
|
7536 - 408 - Dò tìm gần bề mặt của vật thể; Remark:7523 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:36 PM
|
366 - Dò tìm chậm trên toàn bộ vật thể |
Instruction
|
Published
|
06/11/2021 9:10 AM
|
7524 - Di chuyển thiết bị khoảng 20 cm mỗi giây. Dò tìm trên toàn bộ các bề mặt có thể ... |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:53 PM
|
7537 - 366 - Dò tìm chậm trên toàn bộ vật thể; Remark:7524 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:38 PM
|
367 - Quan sát phản ứng của thiết bị |
Instruction
|
Published
|
06/11/2021 9:21 AM
|
7525 - Giá trị bằng số cũng như cảnh báo bằng âm thanh hoặc mức độ rung sẽ tăng theo mứ... |
Remark
|
Published
|
06/04/2023 10:56 PM
|
7538 - 367 - Quan sát phản ứng của thiết bị; Remark:7525 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:38 PM
|
368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi |
Instruction
|
Published
|
06/11/2021 9:23 AM
|
4277 - Đặt một điểm đánh dấu (bằng băng dính, bút chì, v.v.) trên các điểm thể hiện mức... |
Remark
|
Published
|
04/20/2025 5:37 PM
|
405 - 368 - Đánh dấu (các) điểm khả nghi; Remark:4277 |
Procedure Step
|
Published
|
04/20/2025 5:44 PM
|
313 - Tắt nguồn thiết bị |
Instruction
|
Published
|
07/23/2021 2:41 PM
|
7490 - Chuyển sang chế độ 0 |
Remark
|
Published
|
06/03/2023 12:42 AM
|
7540 - 313 - Tắt nguồn thiết bị; Remark:7490 |
Procedure Step
|
Published
|
06/04/2023 11:43 PM
|
Quy trình Vận hành |
Document Type
|
Published
|
03/02/2020 3:31 PM
|
Lưu ý |
Annotation Type
|
Published
|
03/02/2020 3:25 PM
|
No Radiation Symbol |
Slika
|
Published
|
08/13/2024 2:56 PM
|
TA600 Audio-1 Vibrate-2 |
Slika
|
Published
|
08/21/2023 1:21 PM
|
TA600 Background |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 9:59 PM
|
TA600 Ready |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 9:59 PM
|
Wear TA600 Instrument |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:11 PM
|
Display TA600 Level |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:18 PM
|
Press and Hold |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:45 PM
|
TA600 Survey Close |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:48 PM
|
Survey Slowly |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:50 PM
|
Observe TA600 |
Slika
|
Published
|
06/04/2023 10:50 PM
|
Mark_Source_Location_Trefoil |
Slika
|
Published
|
02/19/2023 10:54 AM
|
Power off TA600 |
Slika
|
Published
|
06/03/2023 12:22 AM
|